TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia súc

gia SÚC

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

trâu bò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

súc vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thú nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nuôi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gia súc

Cattle

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

gia súc

Haustier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vieh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebendes Inventar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viehisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimtier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Von Nahrungsmitteln, Getränken und Futtermitteln fernhalten

Để cách xa thực phẩm, thức uống và đồ ăn gia súc

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Backhefe, Futterhefe

nấm, men bánh, nấm men thức ăn gia súc

Einzellerproteinproduktion (Verwendung als Viehfutter- und Nahrungsmittelzusatz)

Sản xuất protein đơn bào (được sử dụng làm thức ăn gia súc và phụ gia thực phẩm)

Die als Nebenprodukt anfallende reststoffhaltige Schlempe wird als Futtermittel, Dünger oder zur Dampferzeugung genutzt.

Các vật liệu phế thải còn dư được sử dụng làm thức ăn gia súc, phân bón hoặc sản xuất hơi nước.

Bei der Verfütterung solcher Pflanzen kann es bei Rindern zu Atemnot, Taumeln und sogar zum Tod kommen.

Khi cho gia súc ăn những cây này, trâu bò có thể bị thở khó khăn, chóng mặt, thậm chí có thể chết.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cattle

Gia súc, trâu bò

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haustier /das/

gia súc;

Vieh /[fi:J, das; -[e]s/

gia súc; trâu bò (Rindvieh);

Muni /der; -s, - (Schweiz.)/

gia súc; thú nuôi (Zuchtstier);

Heimtier /das/

gia súc; gia cầm; vật nuôi trong nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viehisch /a/

thuộc] gia súc, súc vật.

Haustier /n -s, -e/

gia SÚC; Haus

Từ điển tiếng việt

gia súc

- dt. Súc vật có lông mao được nuôi trong nhà (như trâu, bò, lợn, chó…).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia SÚC

Vieh n, Haustier n, lebendes Inventar n