Việt
gia cầm
gà vịt
pl loài sâu bọ có hại.
chim muông
thịt gà vịt.
gia súc nhỏ
gia súc
vật nuôi trong nhà
Đức
Geflügel
Hühnerhof
Hausgeflügel
Ziefer
Federvieh
Schmalvieh
Heimtier
Besonders betroffene Lebensmittel sind außer verseuchtem Trinkwasser: Rohmilch und Milchprodukte wie Pudding und andere Cremespeisen, Eier und Eiprodukte wie Mayonnaise sowie Hackfleisch, Geflügel und Fisch.
Các thực phẩm đặc biệt dễ bị gây hư là ngoài nước uống ô nhiễm còn có sữa tươi và các sản phẩm từ sữa như bánh pudding, các loại bánh kem, trứng hay sản phẩm từ trứng như mayonaise cũng như thịt bằm, thịt gia cầm và cá.
Federvieh /das (ugs.)/
gà vịt; gia cầm (Geflügel);
Geflügel /das; -s/
gà vịt; gia cầm;
Schmalvieh /das (veraltend)/
gia súc nhỏ; gia cầm (Kleinvieh);
Heimtier /das/
gia súc; gia cầm; vật nuôi trong nhà;
Hausgeflügel /n -s/
gia cầm; -
Ziefer /n -s, =/
1. (thổ ngũ) gia cầm, gà vịt; 2. pl loài sâu bọ (côn trùng) có hại.
Geflügel /n -s/
gà vịt, gia cầm, chim muông, thịt gà vịt.
Geflügel n, Hühnerhof m; nghề nuôi gia cầm Vogelzucht f, Geflügelzucht f