TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia cầm

gia cầm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pl loài sâu bọ có hại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chim muông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt gà vịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia súc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật nuôi trong nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gia cầm

Geflügel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hühnerhof

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hausgeflügel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ziefer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Federvieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmalvieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heimtier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Besonders betroffene Lebensmittel sind außer verseuchtem Trinkwasser: Rohmilch und Milchprodukte wie Pudding und andere Cremespeisen, Eier und Eiprodukte wie Mayonnaise sowie Hackfleisch, Geflügel und Fisch.

Các thực phẩm đặc biệt dễ bị gây hư là ngoài nước uống ô nhiễm còn có sữa tươi và các sản phẩm từ sữa như bánh pudding, các loại bánh kem, trứng hay sản phẩm từ trứng như mayonaise cũng như thịt bằm, thịt gia cầm và cá.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Federvieh /das (ugs.)/

gà vịt; gia cầm (Geflügel);

Geflügel /das; -s/

gà vịt; gia cầm;

Schmalvieh /das (veraltend)/

gia súc nhỏ; gia cầm (Kleinvieh);

Heimtier /das/

gia súc; gia cầm; vật nuôi trong nhà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hausgeflügel /n -s/

gia cầm; -

Ziefer /n -s, =/

1. (thổ ngũ) gia cầm, gà vịt; 2. pl loài sâu bọ (côn trùng) có hại.

Geflügel /n -s/

gà vịt, gia cầm, chim muông, thịt gà vịt.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gia cầm

Geflügel n, Hühnerhof m; nghề nuôi gia cầm Vogelzucht f, Geflügelzucht f