Việt
gà vịt
gia cầm
pl loài sâu bọ có hại.
chim muông
thịt gà vịt.
Đức
Geflügel
Federvieh
Ziefer
Ziefer /n -s, =/
1. (thổ ngũ) gia cầm, gà vịt; 2. pl loài sâu bọ (côn trùng) có hại.
Geflügel /n -s/
gà vịt, gia cầm, chim muông, thịt gà vịt.
Federvieh /das (ugs.)/
gà vịt; gia cầm (Geflügel);
Geflügel /das; -s/
gà vịt; gia cầm;
Geflügel n; sân gà vịt Hühnerhof m gả, gả bán, gả chồng seine Einwilligung zur Eheschließung der Tochter geben, seine Tochter geben mit Heirat gá Kerl m, Bursche m, Junge m, Individuum n, Einzelwesen n, Mitwisser m, Helfershelfer m