TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geflügel

gà vịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bạch tuộc

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim muông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt gà vịt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thịt gia cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geflügel

poulp

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fowl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poultry

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

geflügel

Geflügel

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federvieh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

geflügel

oiseau de basse-cour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

volaille

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Federvieh,Geflügel /SCIENCE,AGRI,ANIMAL-PRODUCT/

[DE] Federvieh; Geflügel

[EN] fowl; poultry

[FR] oiseau de basse-cour; volaille

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geflügel /das; -s/

gà vịt; gia cầm;

Geflügel /das; -s/

thịt gia cầm (Geflügelfleisch);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geflügel /n -s/

gà vịt, gia cầm, chim muông, thịt gà vịt.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Geflügel

[DE] Geflügel

[EN] poulp

[VI] bạch tuộc