Việt
Thịt gia cầm
Anh
poultry
Đức
Geflügel
Geflügelfleisch
Besonders betroffene Lebensmittel sind außer verseuchtem Trinkwasser: Rohmilch und Milchprodukte wie Pudding und andere Cremespeisen, Eier und Eiprodukte wie Mayonnaise sowie Hackfleisch, Geflügel und Fisch.
Các thực phẩm đặc biệt dễ bị gây hư là ngoài nước uống ô nhiễm còn có sữa tươi và các sản phẩm từ sữa như bánh pudding, các loại bánh kem, trứng hay sản phẩm từ trứng như mayonaise cũng như thịt bằm, thịt gia cầm và cá.
Geflügel /das; -s/
thịt gia cầm (Geflügelfleisch);
Geflügelfleisch /das/
thịt gia cầm;