Việt
gia SÚC
trâu bò
súc vật.
thú nuôi
gia cầm
vật nuôi trong nhà
Anh
Cattle
Đức
Haustier
Vieh
lebendes Inventar
viehisch
Muni
Heimtier
Gia súc, trâu bò
Haustier /das/
gia súc;
Vieh /[fi:J, das; -[e]s/
gia súc; trâu bò (Rindvieh);
Muni /der; -s, - (Schweiz.)/
gia súc; thú nuôi (Zuchtstier);
Heimtier /das/
gia súc; gia cầm; vật nuôi trong nhà;
Haustier /n -s, -e/
gia SÚC; Haus
viehisch /a/
thuộc] gia súc, súc vật.
gia súc
- dt. Súc vật có lông mao được nuôi trong nhà (như trâu, bò, lợn, chó…).
Vieh n, Haustier n, lebendes Inventar n