Vieh /[fi:J, das; -[e]s/
vật nuôi;
thú nuôi;
đối xử với ai như một con vật. : jmdn. wie ein Stück Vieh behandeln
Muni /der; -s, - (Schweiz.)/
gia súc;
thú nuôi (Zuchtstier);
Zucht /[tsuxt], die; -en/
thú nuôi;
cây trồng;
giống;
loài;
loại;
hoa hồng nhiều loại khác nhau. : Rosen aus verschiedenen Zuchten
Züchtung /die; -, -en/
thú nuôi;
cây trồng;
sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt;