TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thú nuôi

thú nuôi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vật nuôi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Động vật nuôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gia súc ~ breeding sự nhân giống vật nuôi ~ farming chăn nuôi gia súc ~ improvement sự cải tạo giống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến cải giống ~ population quần thể giống gia súc ~ waste chất thải từ gia súc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thú nuôi

Livestock

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thú nuôi

Vieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muni

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der EU wurden noch bis 2006 Antibiotika als sogenannte Leistungsverstärker oder Mastbeschleuniger in riesigen Mengen eingesetzt.

Tại EU cho đến năm 2006 thuốc kháng sinh vẫn còn được sử dụng với một số lượng lớn để tăng khả năng và khối lượng của thú nuôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. wie ein Stück Vieh behandeln

đối xử với ai như một con vật.

Rosen aus verschiedenen Zuchten

hoa hồng nhiều loại khác nhau.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

livestock

Động vật nuôi, thú nuôi, gia súc ~ breeding sự nhân giống vật nuôi ~ farming chăn nuôi gia súc ~ improvement sự cải tạo giống, sự biến cải giống ~ population quần thể giống gia súc ~ waste chất thải từ gia súc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vieh /[fi:J, das; -[e]s/

vật nuôi; thú nuôi;

đối xử với ai như một con vật. : jmdn. wie ein Stück Vieh behandeln

Muni /der; -s, - (Schweiz.)/

gia súc; thú nuôi (Zuchtstier);

Zucht /[tsuxt], die; -en/

thú nuôi; cây trồng; giống; loài; loại;

hoa hồng nhiều loại khác nhau. : Rosen aus verschiedenen Zuchten

Züchtung /die; -, -en/

thú nuôi; cây trồng; sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Livestock

Vật nuôi, thú nuôi