TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

züchtung

Lai tạo

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

sự nuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chăn nuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng trọt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chăn nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nuôi cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây trồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

züchtung

Breeding

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

growing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

artificial selection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

genetic selection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

selective breeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

breed/breeding/ cultivation/growing

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

züchtung

Züchtung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

künstliche Auslese

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

künstliche Selektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kultivierung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

züchtung

amélioration génétique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surrégénération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélection

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélection artificielle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sélection dirigée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

breed/breeding/ cultivation/growing

Züchtung, Kultivierung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Züchtung /die; -, -en/

sự chăn nuôi; sự trồng trọt; sự nuôi cấy;

Züchtung /die; -, -en/

thú nuôi; cây trồng; sản phẩm chăn nuôi hay trồng trọt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Züchtung /AGRI/

[DE] Züchtung

[EN] breeding

[FR] amélioration génétique; surrégénération

Züchtung,künstliche Auslese,künstliche Selektion /SCIENCE,AGRI/

[DE] Züchtung; künstliche Auslese; künstliche Selektion

[EN] artificial selection; genetic selection; selective breeding

[FR] sélection; sélection artificielle; sélection dirigée

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Züchtung /f =, -en (sự)/

chăn nuôi, trồng trọt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Züchtung /f/CNSX/

[EN] growing

[VI] sự nuôi

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Züchtung

[EN] Breeding

[VI] Lai tạo