Việt
cày cấy
trồng trọt
phát triển
trau dồi
bôi dưỡng.
sự cày cấy
sự trồng trọt
sự phát triển
sự trau giồi
sự bồi dưỡng
Anh
cultivation
breed/breeding/ cultivation/growing
Đức
Kultivierung
Anbau
Züchtung
Pháp
culture
mise en culture
Züchtung, Kultivierung
Kultivierung /die; -, -en (Pl. ungebr.)/
sự cày cấy; sự trồng trọt;
sự phát triển; sự trau giồi; sự bồi dưỡng;
Kultivierung /AGRI/
[DE] Kultivierung
[EN] cultivation
[FR] culture
Anbau,Kultivierung /SCIENCE/
[DE] Anbau; Kultivierung
[FR] mise en culture
Kultivierung /f =, -en/
1. [sự] cày cấy, trồng trọt; 2. [sự] phát triển, trau dồi, bôi dưỡng.