Kultivierung /die; -, -en (Pl. ungebr.)/
sự cày cấy;
sự trồng trọt;
Bestellung /die; -, -en/
sự canh tác;
sự cày cấy (das Bearbeiten);
việc cày cấy cánh dồng đúng lúc. : die rechtzeitige Bestel lung der Felder
Bewirtung /die; -, -en/
sự quản lý;
sự canh tác;
sự cày cấy;