Việt
thết đãi
khoản đãi
thét
dãi
sự thết đẩi
sự khoản đãi
sự quản lý
sự canh tác
sự cày cấy
Đức
Bewirtung
Bewirtung /die; -, -en/
sự thết đẩi; sự khoản đãi;
sự quản lý; sự canh tác; sự cày cấy;
Bewirtung /f =, -en/
sự] thết đãi, khoản đãi, thét, dãi; đô ăn, thúc ăn, thúc uóng.