Việt
điên tiết
cáu tiết
căm hận
giữ tợn
hung dữ
Đức
erbost
erbost án fahren
xông vào, nhảy xổ vào.
erbost /I a/
điên tiết, cáu tiết, căm hận, giữ tợn, hung dữ; 11 adv [một cách] hung ác, dữ tợn; erbost áussehen có vẻ mặt dữ tợn; Ị -n erbost án fahren xông vào, nhảy xổ vào.