Việt
hung ác
hung bạo
hung dữ
hung hãn
tàn bạo
tàn nhẫn
nghiệt ngã.
tính tàn nhẫn
tính hung ác
tính tàn bạo
Đức
Unbarmherzigkeit
Unbarmherzigkeit /die; -/
tính tàn nhẫn; tính hung ác; tính tàn bạo;
Unbarmherzigkeit /f -/
tính, điều] hung ác, hung bạo, hung dữ, hung hãn, tàn bạo, tàn nhẫn, nghiệt ngã.