Brutalitat /[brutali’te:t], die; -, -en/
(o PL) tính hung ác;
tính tàn bạo (Rohheit, Gefühllosigkeit, Gewalttätigkeit);
Unbarmherzigkeit /die; -/
tính tàn nhẫn;
tính hung ác;
tính tàn bạo;
Inhumanität /die; -en (bildungsspr.)/
(o Pl ) tính vô nhân đạo;
tính tàn bạo;
tính dã man;
Bestialitat /[bestiali'te:t], die; -, -en/
(o Pl ) tính dã man;
tính tàn bạo;
tính hung ác;
thú tính;
sự tàn bạo của quân xâm lãng. : die Bestialität der Eroberer
Grasslichkeit /die; -, -en (emotional)/
(o Pl ) sự khủng khiếp;
sự kinh khủng;
sự ghê gớm;
sự hãi hùng;
tính dã man;
tính tàn bạo;