TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính tàn bạo

tính hung ác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tàn bạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính tàn nhẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô nhân đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính dã man

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thú tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khủng khiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghê gớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hãi hùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tính tàn bạo

Brutalitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unbarmherzigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhumanität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bestialitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasslichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bestialität der Eroberer

sự tàn bạo của quân xâm lãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brutalitat /[brutali’te:t], die; -, -en/

(o PL) tính hung ác; tính tàn bạo (Rohheit, Gefühllosigkeit, Gewalttätigkeit);

Unbarmherzigkeit /die; -/

tính tàn nhẫn; tính hung ác; tính tàn bạo;

Inhumanität /die; -en (bildungsspr.)/

(o Pl ) tính vô nhân đạo; tính tàn bạo; tính dã man;

Bestialitat /[bestiali'te:t], die; -, -en/

(o Pl ) tính dã man; tính tàn bạo; tính hung ác; thú tính;

sự tàn bạo của quân xâm lãng. : die Bestialität der Eroberer

Grasslichkeit /die; -, -en (emotional)/

(o Pl ) sự khủng khiếp; sự kinh khủng; sự ghê gớm; sự hãi hùng; tính dã man; tính tàn bạo;