Bestialitat /[bestiali'te:t], die; -, -en/
(o Pl ) tính dã man;
tính tàn bạo;
tính hung ác;
thú tính;
die Bestialität der Eroberer : sự tàn bạo của quân xâm lãng.
Bestialitat /[bestiali'te:t], die; -, -en/
hành động dã man;
hành động tàn bạo;
hành động thú tính;
die Bestialitäten in den Gefängnissen : những hành động dã man trong các nhà tù.