Hartherzigkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính vô tình;
tính nhẫn tâm;
tính tàn nhẫn;
Unbarmherzigkeit /die; -/
tính tàn nhẫn;
tính hung ác;
tính tàn bạo;
Brutalitat /[brutali’te:t], die; -, -en/
(o PI ) tính tàn nhẫn;
tính dã man;
tính không khoan nhượng (Schonungslosigkeit, Rücksichts losigkeit);