Việt
tính tàn nhẫn
tính dã man
tính không khoan nhượng
Đức
Brutalitat
Brutalitat /[brutali’te:t], die; -, -en/
(o PI ) tính tàn nhẫn; tính dã man; tính không khoan nhượng (Schonungslosigkeit, Rücksichts losigkeit);