Việt
thần bí
huyền bí
khó hiểu
bí ẩn
Đức
mysterios
mysteriös
mysteriös /a/
1. thần bí, huyền bí; phép huyền bí; [điều] huyền bí, thần bí.
mysterios /[mYste'riois] (Adj.; -er, -este)/
thần bí; huyền bí; khó hiểu; bí ẩn (ge heimnisvoll);