rätselvoll /(Adj.)/
bí ẩn;
khó hiểu;
pythisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
tối nghĩa;
bí ẩn (orakelhaft, dunkel);
mythisch /[’my:tij] (Adj.)/
bí ẩn;
khó hiểu;
enharmonisch /(Adj.) (Musik)/
bí ẩn;
khó hiểu (ânig- matisch);
Geheimen /cụm từ này có hai nghĩa/
bí ẩn;
huyền bí;
có những sức mạnh bi ẩn. : geheime Kräfte besitzen
duster /[’duistar] (Adj.) (landsch.)/
bí ẩn;
có vẻ ngụy hiểm (unheim lich u bedrohlich);
hintergrundig /(Adj.)/
sâu kín;
bí ẩn;
khó hiểu;
apokalyptisch /[apoka'lYptif] (Adj.)/
(bildungsspr ) huyền bí;
bí hiểm;
bí ẩn (dunkel, geheim- nisvoll);
kabbalistisch /(Adj.)/
rốì rắm;
bí ẩn;
khó hiểu;
okkult /[o'kolt] (Adj.)/
sâu kín;
huyền bí;
bí ẩn (verborgen, geheim);
mystisch /(Adj.)/
thần bí;
bí ẩn;
huyền bí (rätselhaft, uner gründlich);
versteckt /(Adj.; -er, -este)/
bí mật;
bí ẩn;
không công khai (heimlich);
damonisch /(Adj.)/
bí ẩn;
thần bí;
quỷ quái;
yêu ma (übernatürlich, unheimlich, teuflisch);
mysterios /[mYste'riois] (Adj.; -er, -este)/
thần bí;
huyền bí;
khó hiểu;
bí ẩn (ge heimnisvoll);
rätselhaft /(Adj.; -er, -este)/
bí ẩn;
huyền bí;
khó hiểu;
không thể giải đáp;
điều ấy đối với tôi thật khó hiều. : es ist mir rätselhaft
abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/
bí ẩn;
bí mật;
không thể hiểu dược;
đáng ngờ (geheimnisvoll, rätselhaft);
một bí mật đáng ngờ. : ein abgründiges Geheimnis
gespensterhaft /(Adj.; -er, -este)/
như bống ma;
bí ẩn;
huyền bí;
khủng khiếp;
rùng rợn (unheimlich);