Việt
thần thồng
bí hiểm
bí ẩn
bí mật
kín đáo
huyền bí.
Đức
kabbalistisch
kabbalistisch /a/
1. (tôn giáo) thần thồng, bí hiểm; 2. (nghĩa bóng) bí ẩn, bí mật, kín đáo, huyền bí.