Việt
bí hiểm
bí ẩn
khó hiểu
huyền bí
đầy bí ẩn
Lời sấm Đelphi
Bí truyền
riêng tư
Điều bí ẩn
ẩn ngữ
câu đố
Thuộc bí pháp
pháp thuật
thần thông
thần thồng
bí mật
kín đáo
huyền bí.
Anh
cryptic
enigmatic
delphic
esoterical
enigma
cabbalistic
Đức
hermetisch
apokalyptisch
geheimnisvoll
kabbalistisch
kabbalistisch /a/
1. (tôn giáo) thần thồng, bí hiểm; 2. (nghĩa bóng) bí ẩn, bí mật, kín đáo, huyền bí.
Bí ẩn, khó hiểu, bí hiểm
Lời sấm Đelphi, bí hiểm, khó hiểu
Bí truyền, bí hiểm, huyền bí, riêng tư
Điều bí ẩn, bí hiểm, ẩn ngữ, câu đố
Thuộc bí pháp, pháp thuật, thần thông, bí hiểm
hermetisch /[her'meitij] (Adj.)/
(bildungsspr ) bí hiểm; khó hiểu;
apokalyptisch /[apoka'lYptif] (Adj.)/
(bildungsspr ) huyền bí; bí hiểm; bí ẩn (dunkel, geheim- nisvoll);
geheimnisvoll /(Adj.)/
đầy bí ẩn; huyền bí; bí hiểm; khó hiểu;
cryptic /xây dựng/