TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đầy bí ẩn

đầy bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị bao quanh bởi bức màn bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huyền bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đầy bí ẩn

geheimnisumwittert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimnisvoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geheimnisumwittert /(Ấdj.) (geh.)/

đầy bí ẩn; bị bao quanh bởi bức màn bí mật;

geheimnisvoll /(Adj.)/

đầy bí ẩn; huyền bí; bí hiểm; khó hiểu;