Việt
đầy bí ẩn
bị bao quanh bởi bức màn bí mật
huyền bí
bí hiểm
khó hiểu
Đức
geheimnisumwittert
geheimnisvoll
geheimnisumwittert /(Ấdj.) (geh.)/
đầy bí ẩn; bị bao quanh bởi bức màn bí mật;
geheimnisvoll /(Adj.)/
đầy bí ẩn; huyền bí; bí hiểm; khó hiểu;