Änigma /[e'mgma], das; -s, -ta u....men (bildungsspr. selten)/
điều bí ẩn;
điều khó hiểu (Rätsel);
Geheimnis /das; -ses, -se/
điều bí ẩn;
điều huyền bí;
điều bí ổn của sự sống. : das Geheimnis des Lebens
Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/
bí mật;
điều bí ẩn;
điều khó hiểu;
người khó hiểu;
điều bí ẩn của cái chết : das Rätsel des Todes là điều bí ẩn đối với ai : jmdni. ein Rätsel sein/bleiben đứng trước một điều không thể hiểu được. : vor einem Rätsel stehen
Abgrund /der; -[e]s, Abgründe/
(geh ) (oft Pl ) lĩnh vực chưa hiểu biết rõ;
sự sâu xa;
sự thâm trầm;
điều bí ẩn;
điều bí ẩn trong tâm hồn con người. : die Abgründe der menschlichen Seele