TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rätsel

câu đố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu dố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bí mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất thần bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất huyền bí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất bí ẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất khó hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

rätsel

Rätsel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

rätsel

énigme

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein einfaches Rätsel

một câu đố đơn giản

Rätsel lösen

giải một câu đố

jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben

đặt ai trước một vấn dề (khó khăn)

in Rätseln sprechen

nói kiểu khó hiểu.

das Rätsel des Todes

điều bí ẩn của cái chết

jmdni. ein Rätsel sein/bleiben

là điều bí ẩn đối với ai

vor einem Rätsel stehen

đứng trước một điều không thể hiểu được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/

câu dố;

ein einfaches Rätsel : một câu đố đơn giản Rätsel lösen : giải một câu đố jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben : đặt ai trước một vấn dề (khó khăn) in Rätseln sprechen : nói kiểu khó hiểu.

Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/

bí mật; điều bí ẩn; điều khó hiểu; người khó hiểu;

das Rätsel des Todes : điều bí ẩn của cái chết jmdni. ein Rätsel sein/bleiben : là điều bí ẩn đối với ai vor einem Rätsel stehen : đứng trước một điều không thể hiểu được.

Rätsel /haf.tig.keit, die; -/

tính chất thần bí; tính chất huyền bí; tính chất bí ẩn; tính chất khó hiểu;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Rätsel

énigme

Rätsel

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rätsel /n -s, =/

câu đố; (nghĩa bóng) diều bí ẩn.