Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/
câu dố;
ein einfaches Rätsel : một câu đố đơn giản Rätsel lösen : giải một câu đố jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben : đặt ai trước một vấn dề (khó khăn) in Rätseln sprechen : nói kiểu khó hiểu.
Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/
bí mật;
điều bí ẩn;
điều khó hiểu;
người khó hiểu;
das Rätsel des Todes : điều bí ẩn của cái chết jmdni. ein Rätsel sein/bleiben : là điều bí ẩn đối với ai vor einem Rätsel stehen : đứng trước một điều không thể hiểu được.
Rätsel /haf.tig.keit, die; -/
tính chất thần bí;
tính chất huyền bí;
tính chất bí ẩn;
tính chất khó hiểu;