Việt
câu dố
Đức
Rätsel
ein einfaches Rätsel
một câu đố đơn giản
Rätsel lösen
giải một câu đố
jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben
đặt ai trước một vấn dề (khó khăn)
in Rätseln sprechen
nói kiểu khó hiểu.
Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/
câu dố;
một câu đố đơn giản : ein einfaches Rätsel giải một câu đố : Rätsel lösen đặt ai trước một vấn dề (khó khăn) : jmdm. Rätsel /ein Rätsel aufgeben nói kiểu khó hiểu. : in Rätseln sprechen
Rätsel n; cho câu dố räseln vi, ein Rätsel aufgeben