énigme
énigme [enigm] n. f. 1. Câu đố; ẩn ngữ. Trouver le mot de 1’énigme: Tìm lòi ẩn ngữ; giải đoán câu dố. Bóng Giải thích điều khó hiểu. 2. Bóng Điều khó hiểu, bí mật. Une énigme policière: Một bí mật của cảnh sát. Cette personne est une énigme pour moi: Nhân vật này là một nguôi khó hiểu dối vói tôi. Đồng mystère, problème. -Lồi khó hiểu, tối nghĩa. Parler par énigmes: Nói những lòi khó hiểu.