Rätsel /[’re:tsal], das; -s, -/
bí mật;
điều bí ẩn;
điều khó hiểu;
người khó hiểu;
điều bí ẩn của cái chết : das Rätsel des Todes là điều bí ẩn đối với ai : jmdni. ein Rätsel sein/bleiben đứng trước một điều không thể hiểu được. : vor einem Rätsel stehen