Việt
bí ẩn
thần thồng
bí hiểm
bí mật
kín đáo
huyền bí.
giáo lý thần bí của người Do thái
rốì rắm
khó hiểu
Đức
kabbalistisch
kabbalistisch /(Adj.)/
(thuộc) giáo lý thần bí của người Do thái;
rốì rắm; bí ẩn; khó hiểu;
kabbalistisch /a/
1. (tôn giáo) thần thồng, bí hiểm; 2. (nghĩa bóng) bí ẩn, bí mật, kín đáo, huyền bí.