Việt
1. Huyền bí
huyền diệu
thần bí
bí mật
bí ẩn
sâu nhiệm
không thể truy tầm 2. Vật thần bí.
Huyền bí.
minh
Anh
occult
obscure
Occult :
Đức
Okkult:
Pháp
Occulte:
obscure, occult
Occult
1. Huyền bí, huyền diệu, thần bí, bí mật, bí ẩn, sâu nhiệm, không thể truy tầm 2. Vật thần bí.
Existing but not immediately perceptible.
[EN] Occult :
[FR] Occulte:
[DE] Okkult:
[VI] không thấy được với mắt thường, ví dụ faecal occult blood = máu có rất ít trong phân, chỉ tìm thấy khi nhìn qua kính hiển vi, thử nghiệm hóa học.