TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

occult

1. Huyền bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

huyền diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần bí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí mật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bí ẩn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sâu nhiệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không thể truy tầm 2. Vật thần bí.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Huyền bí.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

minh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

occult

occult

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

obscure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
occult :

Occult :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

occult :

Okkult:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

occult :

Occulte:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

minh

obscure, occult

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Occult

Huyền bí.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

occult

1. Huyền bí, huyền diệu, thần bí, bí mật, bí ẩn, sâu nhiệm, không thể truy tầm 2. Vật thần bí.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

occult

Existing but not immediately perceptible.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Occult :

[EN] Occult :

[FR] Occulte:

[DE] Okkult:

[VI] không thấy được với mắt thường, ví dụ faecal occult blood = máu có rất ít trong phân, chỉ tìm thấy khi nhìn qua kính hiển vi, thử nghiệm hóa học.