Việt
bí ẩn
huyền bí
khủng khiếp
bóng ma
ma
thần bí
rùng rỢn.
như bống ma
rùng rợn
Đức
gespensterhaft
gespensterhaft /(Adj.; -er, -este)/
như bống ma; bí ẩn; huyền bí; khủng khiếp; rùng rợn (unheimlich);
gespensterhaft /a/
1. (là) bóng ma, ma; 2. bí ẩn, huyền bí, thần bí, khủng khiếp, rùng rỢn.