erschreckend /I a/
kinh hoàng, khủng khiép, rùng rỢn, ghê ghdm, ghê rỢn, ghê ngưòi; II adv[một cách] khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn; cực kỳ, hét sức.
schauderhaft /a/
khủng khiếp, kinh khủng, rùng rỢn, khiếp sợ, ghê ghóm, ghê hồn; kinh tỏm, ghê tổm, gớm guốc.
entsetzlich /a/
khủng khiếp, kinh khủng, ghê rỢn, rùng rỢn, bi đắt, bi thảm, thảm thê.
mörderlich /a/
1. khủng khiếp, kinh khủng, rùng rỢn, ghê ngưỏi, hãi hùng, tàn bạo, tàn ác; 2. vô cùng, hết sức, cực kì.
scheußlich /I a/
kinh tỏm, ghê tỏm, góm guốc, đáng ghét, gai chưdng, khó chịu, khủng khiếp, rùng rỢn, kinh khủng, quái gỏ, quái đản, quái dị, rắt xấu, rất tồi; II adv: - viel rất nhiều.
grauenerregend,grauenhaft,grauenvoll /a/
khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, ghê ngưôi.
makaber /a/
ma quỷ, ghê rợn, góm ghiếc, rùng rợn, khủng khiếp.
heillos /a/
1. khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, hãi hùng; eine heillos e Tat tội lỗi xấu xa; heillos e Verwirrung sự sai lầm nghiêm trọng; - es Durcheinander [sự] lộn xộn, rổi rắm; 2. không chữa khỏi được, nan y.
haarsträubend /a/
đáng công phẫn, bỉ ổi, khả ó, ô nhục, xấu xa, khủng khiếp, kinh khủng, rùng rợn, bi đát, bi thảm.