Việt
thần bí học
thần bí giáo
thần bí
bí ẩn.
chủ nghĩa thần bí
bí ẩn
huyền bí.
thuộc về huyền bí
thuộc về mầu nhiệm
thuộc về bí mật
thuộc về thần bí giáo
Thần bí giáo
thần bí luận
người truyền bá thần bí giáo.
Anh
esoteric
Đức
Mystik
mystisch
(1) thuộc về huyền bí, thuộc về mầu nhiệm, thuộc về bí mật, thuộc về thần bí giáo, (2) Thần bí giáo, thần bí luận, (3) người truyền bá thần bí giáo.
Mystik /f =/
1. thần bí học, thần bí giáo; 2. [sự, điều] thần bí, bí ẩn.
mystisch /a/
thuộc] thần bí học, thần bí giáo, chủ nghĩa thần bí; 2. thần bí, bí ẩn, huyền bí.