esoteric
(1) thuộc về huyền bí, thuộc về mầu nhiệm, thuộc về bí mật, thuộc về thần bí giáo, (2) Thần bí giáo, thần bí luận, (3) người truyền bá thần bí giáo.
mysticism
1. Thần bí luận, chủ nghĩa thần bí, chủ nghĩa huyền bí, huyền bí học, tôn giáo thần bí 2. Huyền bí, thần huyền [nghĩa rộng chỉ mọi hình thức nội tâm kết hợp với thần. Nghĩa hẹp chỉ những sự việc kết hợp siêu bình thường với thần] 3. Thần bí