abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/
bí ẩn;
bí mật;
không thể hiểu dược;
đáng ngờ (geheimnisvoll, rätselhaft);
ein abgründiges Geheimnis : một bí mật đáng ngờ.
abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/
bao la;
mênh mông;
vô tận;
vô hạn (unermesslich, überaus groß);
eine abgründige Wut : sự giận dữ vô cùng.
abgriindig /[’apgryndig] (Adj.) (geh.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
abgründig boshaft : độc ác kinh khủng.