Việt
ma quỉ
yêu ma
con quỷ
bóng ma
ma quái
bí ẩn
thần bí
quỷ quái
Đức
Damon
Schemen
damonisch
Damon /[’de:mon], der; -s, Dämonen/
ma quỉ; yêu ma; con quỷ (böser Geist);
Schemen /[’Je:man], der, auch/
bóng ma; ma quái; yêu ma;
damonisch /(Adj.)/
bí ẩn; thần bí; quỷ quái; yêu ma (übernatürlich, unheimlich, teuflisch);