Việt
ma quỉ
yêu ma
con quỷ
sức mạnh bí ẩn thôi thúc bên trong một con người
qủi
yêu
Anh
demon
daemon
Đức
Dämon
Daemon
Geist
Damon
Pháp
démon
surveillant de disques et des exécutions de programmes
Dämon /m -s, -mónen/
con] qủi, yêu; tâm hồn độc ác; ngưòi cám dỗ, ngưòi quyến rũ.
Dämon /IT-TECH/
[DE] Dämon
[EN] demon
[FR] démon
Daemon,Dämon,Geist /IT-TECH/
[DE] Daemon; Dämon; Geist
[EN] daemon
[FR] daemon; surveillant de disques et des exécutions de programmes
Damon /[’de:mon], der; -s, Dämonen/
ma quỉ; yêu ma; con quỷ (böser Geist);
sức mạnh bí ẩn thôi thúc bên trong một con người;