Việt
bí ẩn
thần bí
quỷ quái
yêu ma
qủi
yêu
Đức
damonisch
dämonenhaft
dämonisch
dämonenhaft,dämonisch /a/
thuộc] qủi, yêu; độc ác, dũ tợn, nham hiểm, giảo quyệt, thâm hiểm, thâm độc, khoảnh độc, gian trá.
damonisch /(Adj.)/
bí ẩn; thần bí; quỷ quái; yêu ma (übernatürlich, unheimlich, teuflisch);