Việt
bí ẩn
huyền bí
khó hiểu
không thể giải đáp
Đức
rätselhaft
es ist mir rätselhaft
điều ấy đối với tôi thật khó hiều.
rätselhaft /(Adj.; -er, -este)/
bí ẩn; huyền bí; khó hiểu; không thể giải đáp;
điều ấy đối với tôi thật khó hiều. : es ist mir rätselhaft