Việt
thần thoại
thần bí
huyền thoại
xem mýthenha/t 1
hoang đường
bí ẩn
khó hiểu
Đức
Mythisch
mythisch /[’my:tij] (Adj.)/
(thuộc) thần thoại; hoang đường;
bí ẩn; khó hiểu;
mythisch /a/
xem mýthenha/t 1, 2.
[VI] [tính] thần thoại; thần bí; huyền thoại
[DE] Mythisch
[EN]