TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không rỗ

không rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bí ẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

không rỗ

non-porous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistance to shattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không rỗ

unzerbrechlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rätselhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rätselhaft /a/

bí ẩn, khó hiểu, không rỗ; huyền bí.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzerbrechlich /adj/B_BÌ/

[EN] resistance to shattering

[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

non-porous

không rỗ