Việt
không rỗ
không gãy
không vỡ
sức chống rò
sức chống vỡ
Anh
resistance to shattering
Đức
unzerbrechlich
resistance to shattering /xây dựng/
unzerbrechlich /adj/B_BÌ/
[EN] resistance to shattering
[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ