Việt
không gãy
không vỡ
không vờ
không rỗ
Anh
unbreakable
resistance to shattering
Đức
unzerbrechlich
wachsartige Ober-fläche, mit dem Fingernagel ritzbar, unzerbrechlich
Bề mặt như sáp, có thể dùng móng tay rạch xước, bẻ không gãy
:: Das Bruchverhalten wird in Bruch, Weißbruch und ohne Bruch eingeteilt (Bild 3).
:: Tính năng (biểu hiện) gãy được phân chia thành: gãy, gãy trắng và không gãy (Hình 3).
unzerbrechlich /adj/B_BÌ/
[EN] resistance to shattering
[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ
không vỡ, không gãy
không vờ; không gãy