TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không gãy

không gãy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không vờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không rỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không gãy

unbreakable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistance to shattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không gãy

unzerbrechlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

wachsartige Ober-fläche, mit dem Fingernagel ritzbar, unzerbrechlich

Bề mặt như sáp, có thể dùng móng tay rạch xước, bẻ không gãy

:: Das Bruchverhalten wird in Bruch, Weißbruch und ohne Bruch eingeteilt (Bild 3).

:: Tính năng (biểu hiện) gãy được phân chia thành: gãy, gãy trắng và không gãy (Hình 3).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzerbrechlich /adj/B_BÌ/

[EN] resistance to shattering

[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unbreakable

không vỡ, không gãy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unbreakable

không vờ; không gãy