TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không vỡ

không vỡ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không rỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

không vỡ

unbreakable

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

resistance to shattering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

không vỡ

unzerbrechlich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.

Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es splittert bei Bruch nicht wie Fensterglas.

Nó không vỡ vụn như kính cửa sổ.

PMMA ist ein glasklarer Thermoplast mit einer Fensterglas vergleichbaren Lichtdurchlässigkeit bei halbem Gewicht; bei Bruch splittert es nicht und es ist zudem sehr witterungsbeständig.

PMMA là nhựa nhiệt dẻo trong suốt với độ xuyên ánh sáng có thể so sánh với kính bằng thủy tinh mà trọng lượng chỉ bằng một nửa; khi vỡ, nó không vỡ vụn và ngoài ra rất bền đối với thời tiết.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unzerbrechlich /adj/B_BÌ/

[EN] resistance to shattering

[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unbreakable

không vỡ, không gãy