Việt
không vỡ
không gãy
không rỗ
Anh
unbreakable
resistance to shattering
Đức
unzerbrechlich
Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.
Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.
Es splittert bei Bruch nicht wie Fensterglas.
Nó không vỡ vụn như kính cửa sổ.
PMMA ist ein glasklarer Thermoplast mit einer Fensterglas vergleichbaren Lichtdurchlässigkeit bei halbem Gewicht; bei Bruch splittert es nicht und es ist zudem sehr witterungsbeständig.
PMMA là nhựa nhiệt dẻo trong suốt với độ xuyên ánh sáng có thể so sánh với kính bằng thủy tinh mà trọng lượng chỉ bằng một nửa; khi vỡ, nó không vỡ vụn và ngoài ra rất bền đối với thời tiết.
unzerbrechlich /adj/B_BÌ/
[EN] resistance to shattering
[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ
không vỡ, không gãy