Việt
không thể vỡ được
không rỗ
không gãy
không vỡ
khống vở.
Anh
Unbreakable
resistance to shattering
Đức
Unzerbrechlich
Eigenschaften: Farblos bis milchig weiß, einfärbbar, unzerbrechlich, fühlt sich wachsartig an, schweißbar, nicht klebbar, beständig gegen Säuren, Laugen, Benzin, Benzol.
Đặc tính: Từ không màu đến trắng đục như sữa, có thể pha nhuộm màu, không vỡ, bề mặt như sáp, có thể hàn được, không dán được, bền đối với acid, kiềm, xăng, benzen.
wachsartige Ober-fläche, mit dem Fingernagel ritzbar, unzerbrechlich
Bề mặt như sáp, có thể dùng móng tay rạch xước, bẻ không gãy
unzerbrechlich /a/
unzerbrechlich /adj/B_BÌ/
[EN] resistance to shattering
[VI] không rỗ, không gãy, không vỡ
[DE] Unzerbrechlich
[EN] Unbreakable
[VI] không thể vỡ được