Việt
màu nhiệm
huyền diệu
huyền bí
thần bí
tuyệt vòi
tuyệt trần.
tuyệt trần
tuyệt diệu
tuyệt vời
cực kỳ
hết ý
vô cùng
Đức
wundervoll
wundervoll /(Adj.)/
(emotional) tuyệt trần; tuyệt diệu; tuyệt vời;
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) cực kỳ; hết ý; vô cùng;
wundervoll /a/
màu nhiệm, huyền diệu, huyền bí, thần bí, tuyệt vòi, tuyệt trần.