Việt
màu nhiệm
huyền diệu
huyền bí
thần bí
tuyệt vòi
tuyệt trần.
mầu nhiệm
Đức
wundervoll
Mirakel
wundervoll /a/
màu nhiệm, huyền diệu, huyền bí, thần bí, tuyệt vòi, tuyệt trần.
Mirakel /n -s, =/
phép, chưóc] mầu nhiệm, màu nhiệm; kì quan, ki diệu, huyền diệu,