Việt
mầu nhiệm
màu nhiệm
phép lạ
phép mầu
điều kỳ diệu
điều thần diệu
kịch thần bí
Đức
Mirakel
Mirakel /[mi’ra:kol], das; -s, -/
(geh ) phép lạ; phép mầu; điều kỳ diệu; điều thần diệu (Wunder);
kịch thần bí (Mirakelspiel);
Mirakel /n -s, =/
phép, chưóc] mầu nhiệm, màu nhiệm; kì quan, ki diệu, huyền diệu,