TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phép lạ

phép lạ

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thần tích

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ tích.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

phép thần thuốc trị bách bệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuốc tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều kỳ diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều thần diệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phép thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc trị bách bệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc tiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép phù thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháp thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yêu thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phép thần thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bủa mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc du hoặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ma lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ kiều diễm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kỳ tích

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ sự

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ năng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần diệu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

phép lạ

Miracle

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phép lạ

Wundermittel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mirakel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzauberung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miracle

Phép lạ, Kỳ tích, thần tích, kỳ sự, kỳ năng, thần diệu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wundermittel /n -s, =/

1. (nghĩa bóng) phép lạ, phép thần; 2. thuốc trị bách bệnh, thuốc tiên.

Verzauberung /í =, -en/

1. phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật, phép lạ, phép tiên, phép thần thông, bủa mê; 2. (nghĩa bóng) súc quyén rũ, súc du hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wundermittel /das/

phép lạ; phép thần thuốc trị bách bệnh; thuốc tiên;

Mirakel /[mi’ra:kol], das; -s, -/

(geh ) phép lạ; phép mầu; điều kỳ diệu; điều thần diệu (Wunder);

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Miracle

Thần tích, phép lạ, kỳ tích.