Việt
phép phù thủy
pháp thuật
yêu thuật
ma thuật
phép thần thông
phép lạ
phép tiên
bủa mê
súc quyén rũ
súc du hoặc
ma lực
vẻ kiều diễm.
sự bỏ bùa
sự dùng phép thuật
điều quyến rũ
điều mê hoặc
má lực
vẻ thu hút
Đức
Verzauberung
Verzauberung /die; -, -en/
sự bỏ bùa; sự dùng phép thuật;
phép phù thủy; pháp thuật; yêu thuật; ma thuật; phép thần thông;
(nghĩa bóng) điều quyến rũ; điều mê hoặc; má lực; vẻ thu hút;
Verzauberung /í =, -en/
1. phép phù thủy, pháp thuật, yêu thuật, ma thuật, phép lạ, phép tiên, phép thần thông, bủa mê; 2. (nghĩa bóng) súc quyén rũ, súc du hoặc, ma lực, vẻ kiều diễm.